Có 2 kết quả:

千錘百鍊 qiān chuí bǎi liàn ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄟˊ ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ千锤百炼 qiān chuí bǎi liàn ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄟˊ ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) after hard work and numerous revisions (idiom)
(2) the vicissitudes of life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) after hard work and numerous revisions (idiom)
(2) the vicissitudes of life

Bình luận 0